Hướng dẫn chi tiết về thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài mới nhất

 Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đến 20/8/2024, Việt Nam đã thu hút 20,52 tỷ USD từ các nhà đầu tư nước ngoài, tăng 7% so với năm trước. Dù môi trường đầu tư hấp dẫn, thủ tục thành lập công ty có vốn nước ngoài khá phức tạp.
Bài viết này Viện Kế Toán- Công ty cung cấp dịch vụ kế toán sẽ hướng dẫn bạn quy trình và kinh nghiệm để thực hiện thủ tục hiệu quả.

I. Khái niệm về công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Công ty có vốn đầu tư nước ngoài, hay còn gọi là doanh nghiệp FDI (Foreign Direct Investment), là công ty được thành lập với sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài. Các doanh nghiệp này có thể thuộc sở hữu toàn bộ hoặc một phần của nhà đầu tư nước ngoài và hoạt động theo các quy định pháp luật Việt Nam.

Các hình thức tổ chức công ty có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm:

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên hoặc hai thành viên.
  • Công ty cổ phần.

II. Cơ sở pháp lý thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định trong hai bộ luật quan trọng:

  • Luật Đầu tư 2020: Quy định chi tiết về các hình thức đầu tư, ngành nghề đầu tư, tỷ lệ vốn đầu tư nước ngoài và các yêu cầu về giấy phép đầu tư.
  • Luật Doanh nghiệp 2020: Đưa ra các quy định về các thủ tục đăng ký doanh nghiệp, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Ngoài ra, Việt Nam là thành viên của nhiều hiệp định thương mại quốc tế (WTO, CPTPP, EVFTA), điều này mở rộng cơ hội đầu tư và cung cấp các ưu đãi về thuế và quyền tiếp cận thị trường cho các nhà đầu tư nước ngoài.

III. Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

  • Chủ thể và quốc tịch nhà đầu tư: Các nhà đầu tư có thể là cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài, tuy nhiên phải là công dân hoặc doanh nghiệp của quốc gia thành viên WTO hoặc các quốc gia đã ký kết các hiệp định song phương với Việt Nam. Một số quốc gia có yêu cầu đặc biệt, ví dụ như việc hạn chế các nhà đầu tư từ các quốc gia có tranh chấp lãnh thổ với Việt Nam.

  • Năng lực tài chính của nhà đầu tư: Nhà đầu tư nước ngoài phải chứng minh khả năng tài chính đủ mạnh để thực hiện dự án tại Việt Nam. Các tài liệu chứng minh tài chính có thể bao gồm báo cáo tài chính, xác nhận tài khoản ngân hàng, hoặc tài liệu chứng minh về năng lực huy động vốn.

  • Trụ sở và địa điểm thực hiện dự án: Để thành lập công ty, nhà đầu tư cần có địa điểm kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam, chứng minh qua hợp đồng thuê văn phòng, nhà xưởng, hoặc quyền sử dụng đất.

  • Lĩnh vực đầu tư: Nhà đầu tư cần tuân thủ các quy định liên quan đến ngành nghề đầu tư, đặc biệt là các ngành có điều kiện như bất động sản, giáo dục, hoặc dịch vụ y tế. Một số ngành nghề yêu cầu nhà đầu tư phải có kinh nghiệm hoặc chứng chỉ hành nghề đặc thù.

IV. Các hình thức đầu tư

  • Góp vốn ngay từ đầu: Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn từ 1% đến 100% vốn điều lệ vào công ty khi mới thành lập. Tỷ lệ góp vốn này phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh mà công ty đăng ký.

  • Mua cổ phần/phần vốn góp trong công ty Việt Nam: Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua cổ phần hoặc phần vốn góp của công ty Việt Nam đã có sẵn, từ đó trở thành công ty có vốn đầu tư nước ngoài.

V. Quy trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Quy trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm hai giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư
  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư, bao gồm các giấy tờ như văn bản đề nghị dự án đầu tư, chứng minh năng lực tài chính, hợp đồng thuê đất, hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ lên Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý khu công nghiệp, sau đó theo dõi quá trình thẩm định hồ sơ.
  • Bước 3: Thẩm định và cấp Giấy chứng nhận đầu tư sau 5 đến 20 ngày làm việc (tùy theo dự án).
Giai đoạn 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Bước 4: Soạn thảo và nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên hoặc cổ đông, các giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư.
  • Bước 5: Nộp hồ sơ lên Sở Kế hoạch và Đầu tư và đợi xử lý trong khoảng từ 3 đến 6 ngày.
  • Bước 6: Sau khi hồ sơ được chấp nhận, nhà đầu tư nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

VI. Các lưu ý khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

  • Rủi ro pháp lý: Các ngành nghề có điều kiện hoặc tỷ lệ góp vốn nước ngoài bị giới hạn có thể gây khó khăn trong quá trình xin cấp phép. Nhà đầu tư cần chắc chắn hiểu rõ các yêu cầu pháp lý của ngành nghề mà mình muốn đầu tư.

  • Quy định về tỷ lệ góp vốn: Các lĩnh vực như bất động sản, giáo dục, hay dịch vụ lữ hành có tỷ lệ góp vốn nước ngoài giới hạn. Nhà đầu tư cần lưu ý các quy định này để tránh vi phạm.

  • Hợp pháp hóa giấy tờ từ nước ngoài: Các giấy tờ của nhà đầu tư từ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng tại Việt Nam.

VII. Một số câu hỏi thường gặp về thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Mất bao lâu để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài? Thời gian có thể kéo dài từ 20 đến 35 ngày, tùy thuộc vào hình thức thành lập.

Công ty có vốn đầu tư nước ngoài cần đóng những loại thuế nào? Các công ty này phải nộp các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và thuế môn bài.

Công ty có vốn đầu tư nước ngoài có được ưu đãi gì không? Các ưu đãi này có thể bao gồm giảm thuế hoặc miễn thuế trong thời gian đầu, tùy thuộc vào ngành nghề và địa điểm đầu tư.

Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam có thể gặp phải một số phức tạp về thủ tục pháp lý và yêu cầu về giấy tờ. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa thời gian và chi phí, đồng thời tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
Để được tư vấn hoặc hỗ trợ thêm về dịch vụ thành lập công ty liên hệ ngay với Viện Kế Toán- Công ty cung cấp dịch vụ kế toán qua HOTLINE: 0916.636.419.