Hướng dẫn đăng ký tên doanh nghiệp từ 1/7/2025 theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP
Từ ngày 01/7/2025, Nghị định 168/2025/NĐ-CP của Chính phủ chính thức có hiệu lực, thay thế một số quy định cũ về đăng ký doanh nghiệp. Một trong những nội dung được doanh nghiệp quan tâm nhất là quy định mới về đăng ký tên doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các nguyên tắc đặt tên, điều cấm, quy trình xử lý khi tên bị trùng và biểu mẫu cần thiết theo quy định mới nhất.
I. Cơ sở pháp lý mới về đăng ký tên doanh nghiệp từ 1/7/2025
Ngày 30/6/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, có hiệu lực từ ngày 01/7/2025.
Theo quy định tại Điều 14 của Nghị định, việc đặt tên doanh nghiệp được hướng dẫn rõ ràng hơn nhằm đảm bảo:
-
Tránh nhầm lẫn, trùng lặp trong hệ thống cơ sở dữ liệu doanh nghiệp toàn quốc.
-
Nâng cao khả năng quản lý nhà nước và bảo vệ quyền sở hữu tên doanh nghiệp.
-
Tăng cường trách nhiệm của cơ quan đăng ký kinh doanh trong việc xét duyệt tên đăng ký.
II. Hướng dẫn cụ thể về đăng ký tên doanh nghiệp theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP
1. Không được đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn
Theo quy định mới, người thành lập doanh nghiệp không được đặt tên trùng hoặc tên dễ gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp khác đã đăng ký hợp pháp trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Quy định này áp dụng trên phạm vi toàn quốc, không chỉ trong cùng tỉnh/thành như trước đây. Việc tra cứu tên doanh nghiệp trước khi đăng ký trở nên bắt buộc để tránh mất thời gian và chi phí.
2. Quyền xét duyệt của cơ quan đăng ký kinh doanh
Cơ quan đăng ký kinh doanh có quyền:
-
Từ chối tên đăng ký nếu cho rằng tên trùng hoặc gây nhầm lẫn, kể cả khi hệ thống không hiển thị kết quả trùng lặp.
-
Yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa tên để phù hợp với quy định.
-
Giải thích lý do từ chối nếu doanh nghiệp yêu cầu.
Trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với quyết định từ chối, có quyền khởi kiện hành chính tại Tòa án theo Luật Tố tụng hành chính.
3. Trường hợp ngoại lệ: Doanh nghiệp thành lập trước 01/7/2015
Đối với các doanh nghiệp được cấp Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư kiêm giấy đăng ký kinh doanh trước ngày 01/7/2015:
-
Không bắt buộc phải đổi tên, kể cả khi tên bị trùng hoặc gây nhầm lẫn.
-
Tuy nhiên, khuyến khích doanh nghiệp tự thương lượng để thay đổi tên cho rõ ràng, thuận tiện trong giao dịch và truyền thông.
Ví dụ: Nếu Công ty A đăng ký năm 2012 trùng tên với Công ty B đăng ký mới năm 2025, thì Công ty A vẫn được giữ tên. Nhưng để tránh tranh chấp về thương hiệu hoặc uy tín, hai bên nên thương lượng đổi tên phù hợp.
4. Tên doanh nghiệp phải tuân thủ các luật chuyên ngành
Doanh nghiệp không được sử dụng tên vi phạm các quy định đặc thù trong:
-
Luật Chứng khoán 2019
-
Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022
-
Luật Các tổ chức tín dụng 2024
-
Và các luật chuyên ngành khác.
Ví dụ: Không được sử dụng các từ như “ngân hàng”, “bảo hiểm”, “chứng khoán” nếu không có giấy phép tương ứng từ cơ quan quản lý ngành.
III. Những điều cấm trong việc đặt tên doanh nghiệp (Điều 38 Luật Doanh nghiệp 2020)
Khi đặt tên doanh nghiệp, cần tránh những hành vi bị cấm sau:
1. Đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn (Điều 41 Luật Doanh nghiệp 2020)
Không được:
-
Dùng tên đã có của doanh nghiệp khác.
-
Dùng tên gần giống, chỉ thay đổi một vài ký tự hoặc thêm từ không làm thay đổi bản chất tên.
Ví dụ: “Công ty TNHH ABC Việt Nam” và “Công ty TNHH ABC VN” có thể bị xem là gây nhầm lẫn.
2. Sử dụng tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, quân đội, công an
Cấm dùng toàn bộ hoặc một phần tên riêng của:
-
Cơ quan nhà nước (ví dụ: “UBND”, “Bộ Công Thương”)
-
Đơn vị vũ trang (ví dụ: “Quân khu 7”, “Cảnh sát PCCC”)
-
Các tổ chức chính trị - xã hội (ví dụ: “Hội Phụ nữ Việt Nam”, “Đoàn Thanh niên”)
Trừ khi được cơ quan chủ quản đồng ý bằng văn bản.
3. Sử dụng từ ngữ vi phạm văn hóa, thuần phong mỹ tục
Không được dùng từ ngữ, ký hiệu:
-
Mang tính xúc phạm văn hóa, đạo đức
-
Vi phạm truyền thống lịch sử dân tộc
-
Gây hiểu nhầm, phản cảm trong xã hội
Ví dụ: Không được đặt tên có yếu tố nhạy cảm như: “Thần chết Logistics”, “Chúa tể Bất động sản”...